Có 2 kết quả:
充军 chōng jūn ㄔㄨㄥ ㄐㄩㄣ • 充軍 chōng jūn ㄔㄨㄥ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to banish (to an army post, as a punishment)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to banish (to an army post, as a punishment)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh